Definition and meaning of base form in English
base formnoun
UK/ˈbeɪs fɔːm/
US/ˈbeɪs fɔːrm/
1.Dạng cơ bản: Là hình thức gốc của một từ mà từ đó có thể thêm các đuôi hoặc hậu tố để tạo thành các từ khác, thường là hình thức mà các từ được hiển thị trong từ điển.
More examples
Word of the day
29 April 2024
()
()UK
US
Definition, examples & collocations >>