Definition and meaning of dreamy in English
dreamyadjective
UK/ˈdriːmi/
US/ˈdriːmi/
1.Mơ màng, lơ đãng (có vẻ như đang suy nghĩ về những điều khác và không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh).
More examples
2.Mơ mộng, không thực tế (có nhiều trí tưởng tượng nhưng không rất thực tế).
More examples
3.Mơ màng, huyền ảo (cảm giác như đang ngủ hoặc trong một giấc mơ).
More examples
4.Mơ màng, lãng mạn (mang cảm giác dễ chịu, nhẹ nhàng, khiến bạn cảm thấy thư giãn).
More examples
5.Mơ màng; lãng mạn (Mang ý nghĩa đẹp đẽ, tuyệt vời; gợi cảm giác như trong mơ, lãng mạn).
More examples
Word of the day
29 April 2024
()
()UK
US
Definition, examples & collocations >>