Definition and meaning of elevate in English
elevateverb
UK/ˈelɪveɪt/
US/ˈelɪveɪt/
Verb Forms
1.c1Nâng cao, Nâng lên, Nâng bậc (Đề cao vị trí, địa vị hoặc tầm quan trọng của ai/cái gì, thường cao hơn so với xứng đáng).
More examples
More collocations
2.c1Nâng cao, Nâng lên (Nâng một vật lên hoặc đặt một vật ở vị trí cao hơn).
More examples
3.Nâng cao, Tăng cường (làm tăng mức độ của một thứ lên).
More examples
4.Nâng cao tinh thần, làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc.
More examples
Word of the day
29 April 2024
()
()UK
US
Definition, examples & collocations >>