Definition and meaning of form in English
formnoun
UK/fɔːm/
US/fɔːrm/
1.a1Hình thức, dạng, loại (Cách thể hiện hoặc biểu hiện của cái gì đó; một kiểu hoặc biến thể cụ thể).
More examples
More collocations
2.a1Hình thức, dạng - Cách thể hiện hoặc biểu đạt một từ để chỉ, ví dụ, số nhiều hoặc thì cụ thể.
More examples
3.b1Hình thức, Dạng, Biểu mẫu (Cách thức một cái gì đó tồn tại, xuất hiện, hoặc được trình bày).
More examples
More collocations
4.a2Biểu mẫu (Một loại tài liệu chính thức chứa các câu hỏi và không gian để điền câu trả lời).
More examples
5.Hình thức, Hình dạng, Hình hài (Hình thức hoặc hình dạng của một người hoặc vật; một người hoặc vật mà chỉ có thể nhìn thấy hình dáng).
More examples
6.Hình thức, Cấu trúc (Cách sắp xếp các bộ phận trong một tổng thể, đặc biệt trong tác phẩm nghệ thuật hoặc văn bản).
More examples
Synonyms :
framework
form
composition
construction
fabric
7.Tình trạng sức khỏe (Trạng thái về mức độ khỏe mạnh và thể chất của một người).
More examples
More collocations
8.Phong độ (Mức độ thể hiện tốt trong một hoạt động nào đó).
More examples
More collocations
9.[hình thức (cách thức thực hiện hoặc biểu hiện bên ngoài của một việc gì đó)].
More examples
10.Phong cách (cách thức thực hiện việc gì đó theo cách chấp nhận được hoặc không chấp nhận được trong xã hội).
More examples
11.Lớp học (một nhóm học sinh theo học cùng chương trình giáo dục trong một khoảng thời gian nhất định).
More examples
12.Lớp, Khối (Một nhóm học sinh theo học cùng chương trình giáo dục tại trường).
More examples
Idioms
formverb
UK/fɔːm/
US/fɔːrm/
Verb Forms
1.a1hình thành (tạo ra một cái gì đó theo cách cụ thể hoặc làm cho nó có hình dạng cụ thể)
More examples
More collocations
2.a2hình thành (sắp xếp hoặc di chuyển các đối tượng hoặc người để chúng ở trong một nhóm với hình dạng cụ thể; trở thành sắp xếp trong một nhóm như vậy)
More examples
More collocations
3.b1Hình thành (bắt đầu tồn tại và phát triển dần thành một hình dạng cụ thể; làm cho một cái gì đó bắt đầu tồn tại dưới một hình dạng cụ thể)
More examples
More collocations
4.b1Hình thành (bắt đầu tồn tại và phát triển; khiến cho một cái gì đó bắt đầu tồn tại và phát triển)
More examples
Synonyms :
do
create
develop
produce
generate
form
More collocations
5.b1thành lập (bắt đầu một nhóm người, tổ chức, ủy ban, vv.; tụ họp thành một nhóm như vậy)
More examples
More collocations
6.b2hình thức (được định nghĩa là "có một cái gì đó; có một chức năng hoặc mẫu cụ thể")
More examples
7.hình thành (có ảnh hưởng đến cách mà một điều gì đó phát triển)
More examples
Word of the day
3 May 2024
()
()UK
US
Definition, examples & collocations >>