hour nghĩa là gì trong tiếng Anh
hournoun
UK/ˈaʊər/
US/ˈaʊər/
1.a1Giờ (đơn vị thời gian bằng 60 phút; một trong 24 phần mà một ngày được chia ra).
Thêm câu ví dụ
Thêm kết hợp từ
2.a2Giờ [đơn vị thời gian khoảng 60 phút; khoảng thời gian dành cho một mục đích cụ thể].
Thêm câu ví dụ
3.a2Giờ làm việc, giờ mở cửa (Khoảng thời gian cố định trong đó mọi người làm việc, văn phòng mở cửa, v.v.).
Thêm câu ví dụ
Thêm kết hợp từ
4.a2Giờ, Tiếng [Đơn vị thời gian].
Thêm câu ví dụ
Thêm kết hợp từ
5.Giờ [thời điểm cụ thể trong ngày].
Thêm câu ví dụ
6.Giờ/Giờ định mệnh (Thời điểm quan trọng xảy ra).
Thêm câu ví dụ
7.Giờ [đơn vị thời gian chỉ thời điểm chính xác là 1 giờ, 2 giờ, v.v.].
Thêm câu ví dụ
Thêm kết hợp từ
8.Giờ [đơn vị thời gian dùng để chỉ 60 phút].
Thêm câu ví dụ
Thành ngữ
Từ vựng mỗi ngày
29 Tháng Tư 2024
()
()UK
US
Tra cứu thêm định nghĩa và câu ví dụ >>