hour 在英语中的定义和含义

hournoun
UK/ˈaʊər/
US/ˈaʊər/
1.a1Giờ (đơn vị thời gian bằng 60 phút; một trong 24 phần mà một ngày được chia ra).
更多例子warning
更多搭配
2.a2Giờ [đơn vị thời gian khoảng 60 phút; khoảng thời gian dành cho một mục đích cụ thể].
更多例子warning
3.a2Giờ làm việc, giờ mở cửa (Khoảng thời gian cố định trong đó mọi người làm việc, văn phòng mở cửa, v.v.).
更多例子warning
更多搭配
4.a2Giờ, Tiếng [Đơn vị thời gian].
更多例子warning
更多搭配
5.Giờ [thời điểm cụ thể trong ngày].
更多例子warning
6.Giờ/Giờ định mệnh (Thời điểm quan trọng xảy ra).
更多例子warning
7.Giờ [đơn vị thời gian chỉ thời điểm chính xác là 1 giờ, 2 giờ, v.v.].
更多例子warning
更多搭配
8.Giờ [đơn vị thời gian dùng để chỉ 60 phút].
更多例子warning
成语
warning

Word of the day

8 May 2024

new-word

()

()
UK
US
定义、例句和搭配 >>

学习英语中理解词汇的重要性

当你学习英语时,理解每个单词的含义非常重要。这是掌握语言并有效使用它的关键部分。了解很多单词可以帮助你更自信地说话,并更好地理解你所阅读的内容。此外,这是真正开始学习语言的第一步。

花时间从头开始学习词汇是学习新语言的好方法。随着你的进步,你将更加自信地阅读和理解其他语言中的内容。