英語における dreamy の定義と意味

dreamyadjective
UK/ˈdriːmi/
US/ˈdriːmi/
1.Mơ màng, lơ đãng (có vẻ như đang suy nghĩ về những điều khác và không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh).
さらに例warning
2.Mơ mộng, không thực tế (có nhiều trí tưởng tượng nhưng không rất thực tế).
さらに例warning
3.Mơ màng, huyền ảo (cảm giác như đang ngủ hoặc trong một giấc mơ).
さらに例warning
4.Mơ màng, lãng mạn (mang cảm giác dễ chịu, nhẹ nhàng, khiến bạn cảm thấy thư giãn).
さらに例warning
5.Mơ màng; lãng mạn (Mang ý nghĩa đẹp đẽ, tuyệt vời; gợi cảm giác như trong mơ, lãng mạn).
さらに例warning

Word of the day

16 May 2024

new-word

()

()
UK
US
定義、例文、共起関係 >>

英語を学ぶ上での語彙理解の重要性

英語を学んでいるときは、各単語の意味を理解することが非常に重要です。これは、言語を理解し、効果的に使用するための重要な部分です。たくさんの単語を知っていることで、自信を持って話すことができ、読んでいるものをよりよく理解することができます。さらに、これは言語に本当に入り込むための第一歩です。

最初から語彙を適切に学ぶ時間を取ることは、新しい言語を学び始める素晴らしい方法です。上達するにつれて、他の言語での読解や理解が自信を持って行えるようになります。