journeyman nghĩa là gì trong tiếng Anh
journeymannoun
UK/ˈdʒɜːnimən/
US/ˈdʒɜːrnimən/
1.Thợ lành nghề (người đã được đào tạo để làm một công việc cụ thể và sau đó làm việc cho người khác).
In the 19th century, a journeyman would complete an apprenticeship and then work for a master craftsman.
Trong thế kỷ 19, một thợ thủ công sau khi hoàn thành quá trình học việc sẽ làm việc cho một bậc thầy nghề.After his training, the journeyman would seek employment with a skilled tradesman to gain experience.
Sau khi được đào tạo, người thợ thủ công sẽ tìm việc làm với một người thợ lành nghề để tích lũy kinh nghiệm. Thêm câu ví dụ
2.Thợ lành nghề (Người đã qua đào tạo và có kinh nghiệm trong công việc, làm việc đáng tin cậy nhưng không xuất sắc).
The journeyman carpenter had years of training and experience, making him a dependable worker.
Thợ mộc lành nghề đã có nhiều năm đào tạo và kinh nghiệm, khiến anh ta trở thành một người lao động đáng tin cậy.As a journeyman electrician, he was skilled and reliable, but not considered exceptional in his field.
Là một thợ điện lành nghề, anh ta có kỹ năng và đáng tin cậy, nhưng không được coi là xuất sắc trong lĩnh vực của mình. Thêm câu ví dụ
Từ vựng mỗi ngày
20 Tháng Năm 2024
()
()UK
US
Tra cứu thêm định nghĩa và câu ví dụ >>