lifeline nghĩa là gì trong tiếng Anh
lifelinenoun
UK/ˈlaɪflaɪn/
US/ˈlaɪflaɪn/
1.Dây cứu sinh (Dây hoặc dây thừng được ném ra để cứu người gặp nạn trên nước).
The lifeguard quickly threw a lifeline to the struggling swimmer, pulling them to safety.
Người cứu hộ nhanh chóng ném sợi dây cứu sinh cho người bơi đang gặp khó khăn, kéo họ lên bờ an toàn.The sailor clung to the lifeline as the stormy waves crashed against the side of the boat.
Người thủy thủ bám chặt vào sợi dây cứu sinh khi những con sóng dữ dội đập vào bên thuyền. Thêm câu ví dụ
2.Dây nối với người lặn xuống biển sâu để gửi tín hiệu lên mặt nước.
The diver held onto the lifeline as they explored the depths of the ocean.
Người lặn giữ chặt lấy dây cứu sinh khi họ khám phá độ sâu của đại dương.The lifeline allowed the deep-sea explorer to communicate with the surface team during their mission.
Dây cứu sinh cho phép nhà thám hiểm dưới biển giao tiếp với đội trên mặt nước trong suốt nhiệm vụ của họ. Thêm câu ví dụ
3.Phao cứu sinh, sự sống còn (Điều rất quan trọng và cần thiết mà ai đó phụ thuộc vào).
During the pandemic, the government provided financial aid to struggling businesses, acting as a lifeline for many.
Trong đại dịch, chính phủ đã cung cấp viện trợ tài chính cho các doanh nghiệp đang gặp khó khăn, trở thành phao cứu sinh cho nhiều người.For a student with limited resources, scholarships can be a lifeline to pursue higher education.
Đối với một sinh viên có ít nguồn lực, học bổng có thể là phao cứu sinh để theo đuổi giáo dục đại học. Thêm câu ví dụ
Từ vựng mỗi ngày
20 Tháng Năm 2024
()
()UK
US
Tra cứu thêm định nghĩa và câu ví dụ >>