carton nghĩa là gì trong tiếng Anh
cartonnoun
UK/ˈkɑːtn/
US/ˈkɑːrtn/
1.Hộp carton, thùng carton (Hộp hoặc thùng làm từ bìa cứng hoặc nhựa dùng để đựng hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm hoặc chất lỏng).
I bought a carton of milk from the grocery store to have with my cereal.
Tôi đã mua một hộp sữa từ cửa hàng tạp hóa để dùng với ngũ cốc của mình.The delivery arrived with a carton of fragile glassware, securely packed in foam.
Lô hàng được giao đến với một hộp đồ thủy tinh dễ vỡ, được đóng gói cẩn thận trong bọt xốp. Thêm câu ví dụ
2.Thùng carton, Hộp carton (Một loại hộp lớn được làm từ bìa cứng hoặc giấy cứng, dùng để đóng gói hàng hóa).
I bought a carton of milk at the grocery store, which contained four smaller containers.
Tôi đã mua một hộp sữa lớn ở cửa hàng tạp hóa, bên trong chứa bốn hộp nhỏ hơn.The delivery truck was filled with cartons of electronics, each holding multiple smaller boxes.
Xe tải giao hàng được chất đầy các hộp lớn đồ điện tử, mỗi cái đều chứa nhiều hộp nhỏ hơn. Thêm câu ví dụ
Từ vựng mỗi ngày
20 Tháng Năm 2024
()
()UK
US
Tra cứu thêm định nghĩa và câu ví dụ >>