margin of error nghĩa là gì trong tiếng Anh

margin of errornoun
UK/ˌmɑːdʒɪn əv ˈerə(r)/
US/ˌmɑːrdʒɪn əv ˈerər/
1.Biên độ lỗi: Lượng sai số được cho phép khi tính toán, để xem xét khả năng số liệu không hoàn toàn chính xác.
When estimating the population size, statisticians always account for a margin of error to ensure accuracy.
Khi ước lượng kích thước dân số, các nhà thống kê luôn tính đến sai số để đảm bảo độ chính xác.
The margin of error in the survey results indicated a range within which the true values could fall.
Sai số trong kết quả khảo sát chỉ ra phạm vi mà trong đó các giá trị thực có thể nằm.
Thêm câu ví dụwarning

Từ vựng mỗi ngày

20 Tháng Năm 2024

new-word

()

()
UK
US
Tra cứu thêm định nghĩa và câu ví dụ >>

Định nghĩa
margin of error (noun)

Từ vựng mỗi ngày

20 Tháng Năm 2024

new-word

()

()
UK
US
Tra cứu thêm định nghĩa và câu ví dụ >>
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.