英語における form の定義と意味

formnoun
UK/fɔːm/
US/fɔːrm/
1.a1Hình thức, dạng, loại (Cách thể hiện hoặc biểu hiện của cái gì đó; một kiểu hoặc biến thể cụ thể).
The bakery offers a delicious form of bread, including baguettes, rolls, and sourdough loaves.
Tiệm bánh cung cấp một hình thức bánh ngon, bao gồm baguette, bánh mì cuộn và bánh mì chua.
The museum showcases various forms of art, such as paintings, sculptures, and photography.
Bảo tàng trưng bày các hình thức nghệ thuật khác nhau, như tranh, điêu khắc và nhiếp ảnh.
さらに例warning
より多くの慣用句
2.a1Hình thức, dạng - Cách thể hiện hoặc biểu đạt một từ để chỉ, ví dụ, số nhiều hoặc thì cụ thể.
The plural form of "cat" is "cats," indicating more than one of these animals.
Dạng số nhiều của "cat" là "cats," chỉ ra rằng có nhiều hơn một con vật này.
In its past tense form, the verb "run" becomes "ran," showing an action that already occurred.
Trong dạng quá khứ, động từ "run" trở thành "ran," cho thấy một hành động đã xảy ra.
さらに例warning
3.b1Hình thức, Dạng, Biểu mẫu (Cách thức một cái gì đó tồn tại, xuất hiện, hoặc được trình bày).
The artist used clay to mold the form of a beautiful sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng đất sét để tạo hình một bức tượng đẹp.
The teacher asked the students to fill out a form with their personal information.
Giáo viên yêu cầu học sinh điền vào một mẫu với thông tin cá nhân của họ.
さらに例warning
より多くの慣用句
4.a2Biểu mẫu (Một loại tài liệu chính thức chứa các câu hỏi và không gian để điền câu trả lời).
Please fill out this form with your personal information, including your name, address, and phone number.
Vui lòng điền vào mẫu này với thông tin cá nhân của bạn, bao gồm tên, địa chỉ và số điện thoại.
The job application form requires you to provide details about your education and previous work experience.
Mẫu đơn xin việc yêu cầu bạn cung cấp chi tiết về học vấn và kinh nghiệm làm việc trước đây.
さらに例warning
5.Hình thức, Hình dạng, Hình hài (Hình thức hoặc hình dạng của một người hoặc vật; một người hoặc vật mà chỉ có thể nhìn thấy hình dáng).
The artist skillfully captured the form of the mountain, showcasing its majestic shape in the painting.
Họa sĩ đã khéo léo nắm bắt hình dáng của ngọn núi, thể hiện vẻ đẹp hùng vĩ của nó trong bức tranh.
The sculpture displayed the form of a dancer, frozen in a graceful pose for eternity.
Bức tượng trưng bày hình dáng của một vũ công, đóng băng trong một tư thế duyên dáng mãi mãi.
さらに例warning
6.Hình thức, Cấu trúc (Cách sắp xếp các bộ phận trong một tổng thể, đặc biệt trong tác phẩm nghệ thuật hoặc văn bản).
The artist carefully considered the form of the sculpture, ensuring each element harmonized with the whole.
Nghệ sĩ đã cẩn thận xem xét hình thức của bức tượng, đảm bảo mỗi yếu tố hòa hợp với tổng thể.
The poet's use of rhyme and meter added structure and form to her beautiful piece of writing.
Việc sử dụng vần và nhịp của nhà thơ đã thêm cấu trúc và hình thức cho tác phẩm viết đẹp đẽ của mình.
さらに例warning
同義語 :
warning
7.Tình trạng sức khỏe (Trạng thái về mức độ khỏe mạnh và thể chất của một người).
Regular exercise and a balanced diet are essential for maintaining good form and overall health.
Việc tập thể dục đều đặn và có một chế độ ăn uống cân đối là cần thiết để duy trì tình trạng sức khỏe tốt và khỏe mạnh.
After recovering from the flu, she gradually regained her form and returned to her active lifestyle.
Sau khi hồi phục từ cảm cúm, cô ấy dần dần lấy lại được tình trạng sức khỏe của mình và trở lại với lối sống năng động.
さらに例warning
より多くの慣用句
8.Phong độ (Mức độ thể hiện tốt trong một hoạt động nào đó).
The athlete's exceptional form allowed him to break the world record in the 100-meter sprint.
Phong độ xuất sắc của vận động viên đã giúp anh phá kỷ lục thế giới trong cuộc đua 100 mét.
The team's poor form in recent matches has raised concerns among their fans.
Phong độ kém của đội trong những trận đấu gần đây đã làm dấy lên mối lo ngại trong số người hâm mộ của họ.
さらに例warning
より多くの慣用句
9.[hình thức (cách thức thực hiện hoặc biểu hiện bên ngoài của một việc gì đó)].
The traditional form of greeting in our culture is a handshake.
Hình thức chào hỏi truyền thống trong văn hóa của chúng tôi là bắt tay.
In this company, filling out a form is the standard form of requesting time off.
Trong công ty này, việc điền vào một mẫu là hình thức tiêu chuẩn để yêu cầu nghỉ phép.
さらに例warning
10.Phong cách (cách thức thực hiện việc gì đó theo cách chấp nhận được hoặc không chấp nhận được trong xã hội).
In some cultures, bowing is a common form of greeting, while in others it may be considered disrespectful.
Trong một số nền văn hóa, cúi chào là hình thức chào hỏi phổ biến, trong khi ở những nơi khác nó có thể được coi là thiếu tôn trọng.
Wearing formal attire is the expected form of dress for a black-tie event.
Mặc trang phục chính thức là hình thức ăn mặc được mong đợi cho một sự kiện đen trắng.
さらに例warning
11.Lớp học (một nhóm học sinh theo học cùng chương trình giáo dục trong một khoảng thời gian nhất định).
In my school, each form consists of students from different grades who study together.
Trong trường tôi, mỗi lớp học bao gồm học sinh từ các khối khác nhau học cùng nhau.
The teacher assigned us to our new form, where we will have all our classes.
Giáo viên đã phân chúng tôi vào lớp học mới, nơi chúng tôi sẽ học tất cả các môn.
さらに例warning
12.Lớp, Khối (Một nhóm học sinh theo học cùng chương trình giáo dục tại trường).
The teacher assigned a project to each student in form 3B at our school.
Giáo viên giao một dự án cho mỗi học sinh ở lớp 3B tại trường chúng tôi.
The form representative collected the permission slips from all the students in his form.
Đại diện lớp thu thập giấy phép từ tất cả học sinh trong lớp của mình.
さらに例warning
成句
warning
formverb
UK/fɔːm/
US/fɔːrm/
動詞の形
warning
1.a1hình thành (tạo ra một cái gì đó theo cách cụ thể hoặc làm cho nó có hình dạng cụ thể)
The artist used clay to form a beautiful sculpture of a horse.
Nghệ sĩ đã sử dụng đất sét để tạo hình một bức tượng ngựa đẹp.
Please form a line behind the red rope for the concert.
Xin hãy xếp hàng sau dây đỏ để tham dự buổi hòa nhạc.
さらに例warning
より多くの慣用句
2.a2hình thành (sắp xếp hoặc di chuyển các đối tượng hoặc người để chúng ở trong một nhóm với hình dạng cụ thể; trở thành sắp xếp trong một nhóm như vậy)
The students will form a line outside the classroom before entering.
Các học sinh sẽ xếp hàng ngoài lớp trước khi vào.
Please form a circle with your classmates for the group activity.
Xin hãy xếp vòng tròn với các bạn cùng lớp cho hoạt động nhóm.
さらに例warning
より多くの慣用句
3.b1Hình thành (bắt đầu tồn tại và phát triển dần thành một hình dạng cụ thể; làm cho một cái gì đó bắt đầu tồn tại dưới một hình dạng cụ thể)
The artist used clay to form a beautiful sculpture of a woman.
Nghệ sĩ đã sử dụng đất sét để tạo hình một tác phẩm điêu khắc đẹp của một người phụ nữ.
Over time, the clouds began to form into dark storm clouds.
Theo thời gian, những đám mây bắt đầu hình thành thành những đám mây bão đen.
さらに例warning
より多くの慣用句
4.b1Hình thành (bắt đầu tồn tại và phát triển; khiến cho một cái gì đó bắt đầu tồn tại và phát triển)
The team will form a plan to tackle the project together.
Nhóm sẽ hình thành một kế hoạch để giải quyết dự án cùng nhau.
The artist will form a sculpture out of clay.
Nghệ sĩ sẽ tạo hình một tác phẩm điêu khắc từ đất sét.
さらに例warning
同義語 :
warning
より多くの慣用句
5.b1thành lập (bắt đầu một nhóm người, tổ chức, ủy ban, vv.; tụ họp thành một nhóm như vậy)
The students decided to form a study group to help each other with their homework.
Các học sinh quyết định thành lập một nhóm học tập để giúp đỡ nhau với bài tập về nhà.
The committee will form next week to discuss the upcoming event.
Ban sẽ thành lập vào tuần tới để thảo luận về sự kiện sắp tới.
さらに例warning
より多くの慣用句
6.b2hình thức (được định nghĩa là "có một cái gì đó; có một chức năng hoặc mẫu cụ thể")
The committee will form a new subcommittee to address this issue.
Ban tổ chức sẽ thành lập một ủy ban phụ mới để giải quyết vấn đề này.
The clouds will form a storm that could bring heavy rain and strong winds.
Những đám mây sẽ hình thành một cơn bão có thể mang theo mưa lớn và gió mạnh.
さらに例warning
7.hình thành (có ảnh hưởng đến cách mà một điều gì đó phát triển)
The weather will form the outcome of our outdoor event.
Thời tiết sẽ hình thành kết quả của sự kiện ngoài trời của chúng ta.
Your attitude can form the success of your relationships.
Thái độ của bạn có thể hình thành thành công của mối quan hệ của bạn.
さらに例warning

Word of the day

18 May 2024

new-word

()

()
UK
US
定義、例文、共起関係 >>

定義
form (noun)
form (verb)
イディオムとフレーズ

Word of the day

18 May 2024

new-word

()

()
UK
US
定義、例文、共起関係 >>
英語を学ぶ上での語彙理解の重要性

英語を学んでいるときは、各単語の意味を理解することが非常に重要です。これは、言語を理解し、効果的に使用するための重要な部分です。たくさんの単語を知っていることで、自信を持って話すことができ、読んでいるものをよりよく理解することができます。さらに、これは言語に本当に入り込むための第一歩です。

最初から語彙を適切に学ぶ時間を取ることは、新しい言語を学び始める素晴らしい方法です。上達するにつれて、他の言語での読解や理解が自信を持って行えるようになります。