英語における futurologist の定義と意味
futurologistnoun
UK/ˌfjuːtʃəˈrɒlədʒɪst/
US/ˌfjuːtʃəˈrɑːlədʒɪst/
1.Nhà tương lai học (Người chuyên nghiên cứu về tương lai).
My friend Sarah is a futurologist, she studies and predicts future trends and developments.
Bạn của tôi, Sarah, là một nhà tương lai học, cô ấy nghiên cứu và dự đoán xu hướng và phát triển trong tương lai.The conference featured a renowned futurologist who shared insights on upcoming technological advancements.
Hội nghị có sự tham gia của một nhà tương lai học nổi tiếng chia sẻ thông tin về các tiến bộ công nghệ sắp tới. さらに例
Word of the day
17 May 2024
()
()UK
US
定義、例文、共起関係 >>