영어에서 base 의 정의와 의미

baseadjective
UK/beɪs/
US/beɪs/
1.cơ sở (điều gì đó cơ bản hoặc căn bản)
He made his decision based on base desires, ignoring the ethical implications.
Anh ta đã đưa ra quyết định dựa trên những ham muốn không đạo đức, bỏ qua những hệ quả đạo đức.
Their actions were driven by base greed, not necessity.
Hành động của họ được thúc đẩy bởi lòng tham base, không phải là cần thiết.
더 많은 예제warning
basenoun
UK/beɪs/
US/beɪs/
1.b1Cơ sở, đế, chân đế (Phần thấp nhất, đặc biệt là phần hoặc bề mặt mà vật đó tựa vào hoặc đứng trên).
The base of the lamp was sturdy and provided stability on the table.
Phần đế của chiếc đèn rất vững chãi và cung cấp sự ổn định trên bàn.
The construction workers poured concrete to create a solid base for the building's foundation.
Các công nhân xây dựng đã đổ bê tông để tạo ra một nền móng vững chắc cho tòa nhà.
더 많은 예제warning
동의어 :
warning
더 많은 연어
2.b1Căn cứ, trụ sở (Nơi chính mà bạn sống, lưu trú hoặc một doanh nghiệp hoạt động từ đó).
My base is a cozy apartment in the heart of the city, where I feel most at home.
Căn cứ của tôi là một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố, nơi tôi cảm thấy thoải mái nhất.
The company's base is a modern office building, strategically located for easy access to clients.
Căn cứ của công ty là một tòa nhà văn phòng hiện đại, có vị trí chiến lược để dễ dàng tiếp cận khách hàng.
더 많은 예제warning
더 많은 연어
3.b1Căn cứ (nơi hoạt động của quân đội, hải quân, v.v.).
The military set up a base in the desert to launch their operations against the enemy.
Quân đội đã thiết lập một căn cứ ở sa mạc để khởi động các hoạt động chống lại kẻ thù.
The navy established a base on the coast to ensure quick access to the open sea.
Hải quân đã thành lập một căn cứ trên bờ biển để đảm bảo việc tiếp cận biển mở nhanh chóng.
더 많은 예제warning
4.b2Cơ sở, nền tảng (những người, hoạt động, v.v., từ đó ai đó/cái gì đó nhận được phần lớn sự hỗ trợ, thu nhập, quyền lực, v.v. của mình).
The local community is the base of support for the small business in our town.
Cộng đồng địa phương là cơ sở hỗ trợ cho doanh nghiệp nhỏ trong thị trấn của chúng tôi.
The company's customer base has grown significantly since they launched their new product.
Cơ sở khách hàng của công ty đã tăng đáng kể kể từ khi họ ra mắt sản phẩm mới.
더 많은 예제warning
5.Cơ sở, nền tảng (Cái gì đó làm nền, làm gốc cho việc khác phát triển).
The base salary for the position is $50,000, excluding any additional bonuses or benefits.
Mức lương cơ bản cho vị trí này là 50.000 đô la, không bao gồm bất kỳ khoản thưởng hoặc lợi ích bổ sung nào.
She earns a base wage of $15 per hour, without any overtime or commission included.
Cô ấy kiếm được mức lương cơ bản 15 đô la mỗi giờ, không bao gồm làm thêm giờ hoặc hoa hồng.
더 많은 예제warning
6.Cơ sở, nền tảng (một ý tưởng, sự kiện, hoàn cảnh, v.v. từ đó một cái gì đó được phát triển).
The base of this theory is the principle of cause and effect.
Cơ sở của lý thuyết này là nguyên tắc nhân quả.
The team's strategy was built on the base of thorough research and analysis.
Chiến lược của đội được xây dựng trên cơ sở nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng.
더 많은 예제warning
동의어 :
warning
7.Cơ sở, cơ bản (Phần đầu tiên hoặc chính của một chất mà các thứ khác được thêm vào).
The base of the cake batter is made up of flour, sugar, and eggs.
Phần cơ bản của bột làm bánh gồm có bột mì, đường và trứng.
In chemistry, the base is the starting point for creating various compounds.
Trong hóa học, cơ sở là điểm xuất phát để tạo ra các hợp chất khác nhau.
더 많은 예제warning
8."Chất kiềm (là chất hóa học có thể kết hợp với axit để tạo thành muối)."
Sodium hydroxide is a strong base that reacts with hydrochloric acid to form sodium chloride.
Natri hydroxide là một bazơ mạnh phản ứng với axit clohidric để tạo thành natri clorua.
Ammonia is a common base used in household cleaning products to neutralize acidic stains.
Amoniac là một bazơ phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch gia dụng để trung hòa các vết bẩn axit.
더 많은 예제warning
9.Cơ sở, nền tảng (một số mà hệ thống đếm và biểu diễn số được xây dựng dựa trên đó).
In the decimal system, the base is 10, which means it uses ten digits to express numbers.
nó sử dụng mười chữ số để biểu thị các số.
The binary system's base is 2, so it only uses two digits, 0 and 1, to represent numbers.
Hệ nhị phân có cơ số là 2, vì vậy nó chỉ sử dụng hai chữ số, 0 và 1, để đại diện cho các số.
더 많은 예제warning
10.Căn cứ, Đế, Gốc, Bản (Nơi xuất phát hoặc điểm dừng chân quan trọng trong một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể).
In baseball, a player must touch each base in order to score a point for their team.
Trong bóng chày, cầu thủ phải chạm vào mỗi cơ sở để ghi điểm cho đội của mình.
The runner sprinted towards first base, hoping to reach it before the ball reached the baseman's glove.
Vận động viên chạy nước rút về phía cơ sở thứ nhất, hy vọng sẽ đến nơi trước khi bóng đến găng tay của người chơi cơ sở.
더 많은 예제warning
관용구
warning
baseverb
UK/beɪs/
US/beɪs/
동사 형태
warning
1.Căn cứ, trụ sở (nơi chính dùng cho kinh doanh, nghỉ dưỡng, v.v.).
We decided to base our new company in New York City due to its thriving business environment.
Chúng tôi quyết định đặt trụ sở mới của công ty tại Thành phố New York do môi trường kinh doanh phát triển mạnh.
They chose to base their family vacation in Orlando, Florida, to explore the famous theme parks.
Họ chọn đặt kỳ nghỉ gia đình tại Orlando, Florida, để khám phá các công viên giải trí nổi tiếng.
더 많은 예제warning
2.cơ sở (nơi chính để thực hiện công việc, kinh doanh, nghỉ dưỡng...)
The tech startup decided to base its headquarters in Silicon Valley.
Công ty khởi nghiệp công nghệ quyết định đặt trụ sở chính tại Thung lũng Silicon.
We plan to base our operations in Berlin for better market access.
Chúng tôi dự định đặt hoạt động kinh doanh tại Berlin để tiếp cận thị trường tốt hơn.
더 많은 예제warning
구동사
warning

Word of the day

18 May 2024

new-word

()

()
UK
US
정의, 예시 및 연어 >>

정의
base (adjective)
base (noun)
base (verb)

Word of the day

18 May 2024

new-word

()

()
UK
US
정의, 예시 및 연어 >>
영어 학습에서 어휘 이해의 중요성

영어를 배울 때 각 단어의 의미를 이해하는 것은 정말 중요합니다. 이는 언어를 이해하고 효과적으로 사용하는 데 있어 중요한 부분입니다. 많은 단어를 알고 있는 것은 당신이 자신감을 가지고 말할 수 있고 읽는 것을 더 잘 이해할 수 있도록 도와줍니다. 게다가, 이것은 언어에 진입하는 첫걸음입니다.

처음부터 어휘를 제대로 배우는 데 시간을 투자하는 것은 새로운 언어를 배우는 좋은 방법입니다. 실력이 향상될수록 다른 언어로 읽고 이해하는 것에 대해 더 자신감을 가질 것입니다.