영어에서 base form 의 정의와 의미

base formnoun
UK/ˈbeɪs fɔːm/
US/ˈbeɪs fɔːrm/
1.Dạng cơ bản: Là hình thức gốc của một từ mà từ đó có thể thêm các đuôi hoặc hậu tố để tạo thành các từ khác, thường là hình thức mà các từ được hiển thị trong từ điển.
The base form of the verb "run" is "run," and you can add endings like "runs" or "running."
Dạng cơ bản của động từ "run" là "run," và bạn có thể thêm các đuôi như "runs" hoặc "running."
In the base form, the noun "cat" remains unchanged, while "cats" and "catting" are derived forms.
Trong dạng cơ bản, danh từ "cat" giữ nguyên không đổi, trong khi "cats" và "catting" là các dạng biến thể.
더 많은 예제warning

Word of the day

21 May 2024

new-word

()

()
UK
US
정의, 예시 및 연어 >>

정의
base form (noun)

Word of the day

21 May 2024

new-word

()

()
UK
US
정의, 예시 및 연어 >>
영어 학습에서 어휘 이해의 중요성

영어를 배울 때 각 단어의 의미를 이해하는 것은 정말 중요합니다. 이는 언어를 이해하고 효과적으로 사용하는 데 있어 중요한 부분입니다. 많은 단어를 알고 있는 것은 당신이 자신감을 가지고 말할 수 있고 읽는 것을 더 잘 이해할 수 있도록 도와줍니다. 게다가, 이것은 언어에 진입하는 첫걸음입니다.

처음부터 어휘를 제대로 배우는 데 시간을 투자하는 것은 새로운 언어를 배우는 좋은 방법입니다. 실력이 향상될수록 다른 언어로 읽고 이해하는 것에 대해 더 자신감을 가질 것입니다.