영어에서 gender-neutral 의 정의와 의미
gender-neutraladjective
UK/ˌdʒendə ˈnjuːtrəl/
US/ˌdʒendər ˈnuːtrəl/
1.Giới tính trung lập (Không phân biệt giữa nam và nữ, phù hợp hoặc chung cho cả hai giới).
더 많은 예제
2.Giới tính trung lập (Khái niệm không đề cập cụ thể đến nam hoặc nữ, do đó có thể được hiểu là bao gồm cả hai giới).
더 많은 예제
Word of the day
16 May 2024
()
()UK
US
정의, 예시 및 연어 >>