คำจำกัดความและความหมายของ elevate ในภาษาอังกฤษ
elevateverb
UK/ˈelɪveɪt/
US/ˈelɪveɪt/
รูปแบบของกริยา
1.c1Nâng cao, Nâng lên, Nâng bậc (Đề cao vị trí, địa vị hoặc tầm quan trọng của ai/cái gì, thường cao hơn so với xứng đáng).
ตัวอย่างเพิ่มเติม
คำสำนวนเพิ่มเติม
2.c1Nâng cao, Nâng lên (Nâng một vật lên hoặc đặt một vật ở vị trí cao hơn).
ตัวอย่างเพิ่มเติม
3.Nâng cao, Tăng cường (làm tăng mức độ của một thứ lên).
ตัวอย่างเพิ่มเติม
4.Nâng cao tinh thần, làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc.
ตัวอย่างเพิ่มเติม
Word of the day
16 May 2024
()
()UK
US
คำจำกัดความแลตัวอย่าง แล >>