คำจำกัดความและความหมายของ hyper ในภาษาอังกฤษ
hyperadjective
UK/ˈhaɪpə(r)/
US/ˈhaɪpər/
1.quá khích, hứng khởi, hoặc quá hăng hái (cảm giác hứng thú hoặc hăng hái một cách quá mức, thường biểu hiện qua hành động hoặc cảm xúc).
ตัวอย่างเพิ่มเติม
Word of the day
16 May 2024
()
()UK
US
คำจำกัดความแลตัวอย่าง แล >>