base form 在英语中的定义和含义
base formnoun
UK/ˈbeɪs fɔːm/
US/ˈbeɪs fɔːrm/
1.Dạng cơ bản: Là hình thức gốc của một từ mà từ đó có thể thêm các đuôi hoặc hậu tố để tạo thành các từ khác, thường là hình thức mà các từ được hiển thị trong từ điển.
The base form of the verb "run" is "run," and you can add endings like "runs" or "running."
Dạng cơ bản của động từ "run" là "run," và bạn có thể thêm các đuôi như "runs" hoặc "running."In the base form, the noun "cat" remains unchanged, while "cats" and "catting" are derived forms.
Trong dạng cơ bản, danh từ "cat" giữ nguyên không đổi, trong khi "cats" và "catting" là các dạng biến thể. 更多例子
Word of the day
17 May 2024
()
()UK
US
定义、例句和搭配 >>