demise 在英语中的定义和含义
demisenoun
UK/dɪˈmaɪz/
US/dɪˈmaɪz/
1.Sự sụp đổ, sự diệt vong, sự thất bại (là sự kết thúc hoặc thất bại của một tổ chức, một ý tưởng, một công ty, v.v.).
更多例子
2.sự kết thúc của sự sống).
更多例子
Word of the day
16 May 2024
()
()UK
US
定义、例句和搭配 >>