dreamy 在英语中的定义和含义
dreamyadjective
UK/ˈdriːmi/
US/ˈdriːmi/
1.Mơ màng, lơ đãng (có vẻ như đang suy nghĩ về những điều khác và không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh).
更多例子
2.Mơ mộng, không thực tế (có nhiều trí tưởng tượng nhưng không rất thực tế).
更多例子
3.Mơ màng, huyền ảo (cảm giác như đang ngủ hoặc trong một giấc mơ).
更多例子
4.Mơ màng, lãng mạn (mang cảm giác dễ chịu, nhẹ nhàng, khiến bạn cảm thấy thư giãn).
更多例子
5.Mơ màng; lãng mạn (Mang ý nghĩa đẹp đẽ, tuyệt vời; gợi cảm giác như trong mơ, lãng mạn).
更多例子
Word of the day
16 May 2024
()
()UK
US
定义、例句和搭配 >>