elevate 在英语中的定义和含义

elevateverb
UK/ˈelɪveɪt/
US/ˈelɪveɪt/
动词形式
warning
1.c1Nâng cao, Nâng lên, Nâng bậc (Đề cao vị trí, địa vị hoặc tầm quan trọng của ai/cái gì, thường cao hơn so với xứng đáng).
更多例子warning
更多搭配
2.c1Nâng cao, Nâng lên (Nâng một vật lên hoặc đặt một vật ở vị trí cao hơn).
更多例子warning
3.Nâng cao, Tăng cường (làm tăng mức độ của một thứ lên).
更多例子warning
4.Nâng cao tinh thần, làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc.
更多例子warning

Word of the day

16 May 2024

new-word

()

()
UK
US
定义、例句和搭配 >>

学习英语中理解词汇的重要性

当你学习英语时,理解每个单词的含义非常重要。这是掌握语言并有效使用它的关键部分。了解很多单词可以帮助你更自信地说话,并更好地理解你所阅读的内容。此外,这是真正开始学习语言的第一步。

花时间从头开始学习词汇是学习新语言的好方法。随着你的进步,你将更加自信地阅读和理解其他语言中的内容。